Có 2 kết quả:

促請 cù qǐng ㄘㄨˋ ㄑㄧㄥˇ促请 cù qǐng ㄘㄨˋ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to urge

Từ điển Trung-Anh

to urge